Có 2 kết quả:
层报 céng bào ㄘㄥˊ ㄅㄠˋ • 層報 céng bào ㄘㄥˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to report to higher authorities through layers of hierarchy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to report to higher authorities through layers of hierarchy
Bình luận 0