Có 2 kết quả:

层报 céng bào ㄘㄥˊ ㄅㄠˋ層報 céng bào ㄘㄥˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to report to higher authorities through layers of hierarchy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to report to higher authorities through layers of hierarchy

Bình luận 0